мяукать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мяукать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjaúkat' |
khoa học | mjaukat' |
Anh | myaukat |
Đức | mjaukat |
Việt | miaucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мяукать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "мяукать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)