Bước tới nội dung

наболевший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наболевший

  1. :
    наболевший вопрос — vấn đề cấp bách (cấp thiết, bức thiết, cần giải quyết ngay)

Tham khảo

[sửa]