наболевший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наболевший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabolévšij |
khoa học | nabolevšij |
Anh | nabolevshi |
Đức | nabolewschi |
Việt | nabolevsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]наболевший
- :
- наболевший вопрос — vấn đề cấp bách (cấp thiết, bức thiết, cần giải quyết ngay)
Tham khảo
[sửa]- "наболевший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)