наборщик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наборщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabórščik |
khoa học | naborščik |
Anh | naborshchik |
Đức | naborschtschik |
Việt | naborsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наборщик gđ
- (Người) Thợ sắp chữ, thợ xếp chữ.
Tham khảo
[sửa]- "наборщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)