навзрыд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

навзрыд

  1. :
    плакать навзрыд — khóc nức nở, khóc rưng rức

Tham khảo[sửa]