Bước tới nội dung

наводящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наводящий

  1. :
    наводящий вопрос — câu hỏi gợi ý, câu hỏi mớm, câu hỏi mớm cung

Tham khảo

[sửa]