Bước tới nội dung

навозный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

навозный

  1. (Thuộc về) Phân chuồng, phân.
    навозная куча — đống phân chuồng, đống phân
    навозный жук зоол. — [con] bọ hung (Geotrupes stercorarius)

Tham khảo

[sửa]