навозный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của навозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navóznyj |
khoa học | navoznyj |
Anh | navozny |
Đức | nawosny |
Việt | navodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]навозный
- (Thuộc về) Phân chuồng, phân.
- навозная куча — đống phân chuồng, đống phân
- навозный жук — зоол. — [con] bọ hung (Geotrupes stercorarius)
Tham khảo
[sửa]- "навозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)