Bước tới nội dung

навстречу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

навстречу

  1. Đến gặp, đến đón, đón gặp.
    идти навстречу кому-л. а) — đi đến gặp ai, đi giáp mặt ai; б) перен. — đáp lại nguyện vọng ai, thông cảm giúp đỡ ai
    идти опасности — xốc tới nguy hiểm, đương đầu với gian nguy
    идти пожеланиям — thỏa mãn nguyện vọng ai, giúp ai đạt được nguyện vọng

Tham khảo

[sửa]