навырез
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của навырез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navýrez |
khoa học | navyrez |
Anh | navyrez |
Đức | nawyres |
Việt | navyred |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
навырез
- :
- покупать арбуз навырез — mua dưa hấu được bổ ra thử
Tham khảo[sửa]
- "навырез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)