наголову
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наголову
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nágolovu |
khoa học | nagolovu |
Anh | nagolovu |
Đức | nagolowu |
Việt | nagolovu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наголову
- :
- разбить наголову — đánh tan tành, đánh tơi bời, đánh cho không còn một manh giáp
Tham khảo
[sửa]- "наголову", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)