наготове
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наготове
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagotóve |
khoa học | nagotove |
Anh | nagotove |
Đức | nagotowe |
Việt | nagotove |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наготове
Tham khảo
[sửa]- "наготове", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)