наготове

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

наготове

  1. Sãn sàng.
    быть наготове — sãn sàng, chuẩn bị sãn sàng

Tham khảo[sửa]