нагуляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нагуляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagulját'sja |
khoa học | naguljat'sja |
Anh | nagulyatsya |
Đức | naguljatsja |
Việt | naguliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
нагуляться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "нагуляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)