надклассовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

надклассовый

  1. Siêu giai cấp.
    надклассовая идеология — tư tưởng siêu giai cấp

Tham khảo[sửa]