надорвать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của надорвать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadorvát' |
khoa học | nadorvat' |
Anh | nadorvat |
Đức | nadorwat |
Việt | nađorvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]надорвать Hoàn thành
- Xem надрывать
Tham khảo
[sửa]- "надорвать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)