Bước tới nội dung

назло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

назло

  1. (Để) Trêu tức, trêu ngươi, chọc tức, trêu gan.
    как назло — thật là trớ trêu, thật là bực mình
    назло кому-л. — [để] trêu ngươi ai, chọc tức ai
    они сделали это назло мне — chúng làm cái đó để trêu tức (trêu gan) tôi

Tham khảo

[sửa]