назло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của назло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | názló |
khoa học | nazlo |
Anh | nazlo |
Đức | naslo |
Việt | nadlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
назло
- (Để) Trêu tức, trêu ngươi, chọc tức, trêu gan.
- как назло — thật là trớ trêu, thật là bực mình
- назло кому-л. — [để] trêu ngươi ai, chọc tức ai
- они сделали это назло мне — chúng làm cái đó để trêu tức (trêu gan) tôi
Tham khảo[sửa]
- "назло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)