Bước tới nội dung

наибольший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наибольший

  1. Lớn nhất, to nhất, to hơn cả, lớn hơn hết.
    режим наибольшего благоприятствования — chế độ tối hệ quốc, chế độ tối hệ [quyền]

Tham khảo

[sửa]