накачать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накачать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakačát' |
khoa học | nakačat' |
Anh | nakachat |
Đức | nakatschat |
Việt | nacatrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]накачать Hoàn thành
- Xem накачивать
Tham khảo
[sửa]- "накачать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)