наклеивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наклеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakléivat' |
khoa học | nakleivat' |
Anh | nakleivat |
Đức | nakleiwat |
Việt | nacleivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наклеить) ‚(В)
- Dán.
- наклеивать марку — dán tem
- наклеивать афиши — dán giấy quảng cáo (áp phích, yết thị)
Tham khảo
[sửa]- "наклеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)