Bước tới nội dung

наклеивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наклеить) ‚(В)

  1. Dán.
    наклеивать марку — dán tem
    наклеивать афиши — dán giấy quảng cáo (áp phích, yết thị)

Tham khảo

[sửa]