накрахмаленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của накрахмаленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrahmálennyj |
khoa học | nakraxmalennyj |
Anh | nakrakhmalenny |
Đức | nakrachmalenny |
Việt | nacrakhmalenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]накрахмаленный прич.
- (Đã) Hồ.
Tham khảo
[sửa]- "накрахмаленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)