накренять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

накренять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накренить)

  1. (В) làm nghiêng.
    безл.:
    подку накренило — nhà [bị] xiêu

Tham khảo[sửa]