налог
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của налог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalóg |
khoa học | nalog |
Anh | nalog |
Đức | nalog |
Việt | nalog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
налог gđ
- Thuế; мн. thuế má, thuế khóa.
- прямой налог — thuế trực thu
- косвенный налог — thuế gián thu
- взимать налоги — đánh thuế, thu thuế
- обложение налогом — [sự] bắt nộp thuế, đánh thuế
- снижение налога — [sự] giảm thuế, hạ thuế
Tham khảo[sửa]
- "налог". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)