Bước tới nội dung

наложенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

наложенный

  1. :
    наложенный платёж — [lối] lĩnh hóa giao ngân, trả tiền khi nhận hàng, nhận hàng mới trả tiền
    отправить груз наложенным платежом — gửi hàng theo lối lĩnh hóa giao ngân

Tham khảo

[sửa]