наложенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наложенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalóžennyj |
khoa học | naložennyj |
Anh | nalozhenny |
Đức | naloschenny |
Việt | nalogienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]наложенный
- :
- наложенный платёж — [lối] lĩnh hóa giao ngân, trả tiền khi nhận hàng, nhận hàng mới trả tiền
- отправить груз наложенным платежом — gửi hàng theo lối lĩnh hóa giao ngân
Tham khảo
[sửa]- "наложенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)