наломать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của наломать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nalomát' |
| khoa học | nalomat' |
| Anh | nalomat |
| Đức | nalomat |
| Việt | nalomat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
наломать Hoàn thành (,(В, Р))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “наломать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)