Bước tới nội dung

наломать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

наломать Hoàn thành (,(В, Р))

  1. Bẻ [nhiều], làm gãy [nhiều].
    ветер наломатьал веток — gió làm gãy nhiều cành cây
  2. .
    наломать дров — làm nhiều điều xằng bậy (bậy bạ)
    наломать бока кому-л. — nện ai dừ tử, dần ai một trận nên thân

Tham khảo