наломать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наломать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalomát' |
khoa học | nalomat' |
Anh | nalomat |
Đức | nalomat |
Việt | nalomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наломать Hoàn thành (,(В, Р))
- Bẻ [nhiều], làm gãy [nhiều].
- ветер наломатьал веток — gió làm gãy nhiều cành cây
- .
- наломать дров — làm nhiều điều xằng bậy (bậy bạ)
- наломать бока кому-л. — nện ai dừ tử, dần ai một trận nên thân
Tham khảo[sửa]
- "наломать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)