наметиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наметиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namétit'sja |
khoa học | nametit'sja |
Anh | nametitsya |
Đức | nametitsja |
Việt | nametitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наметиться Hoàn thành
- Xem намечаться I.
Tham khảo
[sửa]- "наметиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)