наморщить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наморщить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namórščit' |
khoa học | namorščit' |
Anh | namorshchit |
Đức | namorschtschit |
Việt | namorsit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наморщить Hoàn thành
- Xem морщить 1.
Tham khảo[sửa]
- "наморщить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)