Bước tới nội dung

наотмашь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

наотмашь

  1. Thẳng tay, thẳng cánh.
    ударить кого-л. наотмашь — thẳng cánh (thẳng tay) đánh ai

Tham khảo

[sửa]