наотмашь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наотмашь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naótmaš' |
khoa học | naotmaš' |
Anh | naotmash |
Đức | naotmasch |
Việt | naotmas |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]наотмашь
- Thẳng tay, thẳng cánh.
- ударить кого-л. наотмашь — thẳng cánh (thẳng tay) đánh ai
Tham khảo
[sửa]- "наотмашь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)