напильник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напильник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napíl'nik |
khoa học | napil'nik |
Anh | napilnik |
Đức | napilnik |
Việt | napilnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]напильник gđ
- (Cái) Giũa.
Tham khảo
[sửa]- "напильник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)