напиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napít'sja |
khoa học | napit'sja |
Anh | napitsya |
Đức | napitsja |
Việt | napitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
напиться Hoàn thành
- Xem напиваться
Tham khảo[sửa]
- "напиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)