наполниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наполниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napólnit'sja |
khoa học | napolnit'sja |
Anh | napolnitsya |
Đức | napolnitsja |
Việt | napolnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
наполниться Hoàn thành
- Xem наполняться
Tham khảo[sửa]
- "наполниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)