напроказить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của напроказить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprokázit' |
khoa học | naprokazit' |
Anh | naprokazit |
Đức | naprokasit |
Việt | naprocadit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
напроказить Hoàn thành
- Xem проказить
Tham khảo[sửa]
- "напроказить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)