нарицательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нарицательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naricátel'nyj |
khoa học | naricatel'nyj |
Anh | naritsatelny |
Đức | narizatelny |
Việt | naritxatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нарицательный
- :
- имя нарицательное — ерам. — danh từ chung
- нарицательная стоимость — эк. — giá quy định (của tiền tệ)
Tham khảo
[sửa]- "нарицательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)