Bước tới nội dung

нарицательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нарицательный

  1. :
    имя нарицательное ерам. — danh từ chung
    нарицательная стоимость эк. — giá quy định (của tiền tệ)

Tham khảo

[sửa]