народовластие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của народовластие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narodovlástije |
khoa học | narodovlastie |
Anh | narodovlastiye |
Đức | narodowlastije |
Việt | narođovlaxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
народовластие gt
Tham khảo[sửa]
- "народовластие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)