нарты
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нарты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nárty |
khoa học | narty |
Anh | narty |
Đức | narty |
Việt | narty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нарты số nhiều ((ед. нарта ж.))
- (Chiếc) Xe trượt tuyết (do chó hay hươu kéo).
Tham khảo[sửa]
- "нарты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)