нарумяниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нарумяниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narumjánit'sja |
khoa học | narumjanit'sja |
Anh | narumyanitsya |
Đức | narumjanitsja |
Việt | narumianitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
нарумяниться Hoàn thành
- Xem румяниться 2.
Tham khảo[sửa]
- "нарумяниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)