населять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của населять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naselját' |
khoa học | naseljat' |
Anh | naselyat |
Đức | naseljat |
Việt | naxeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]населять Thể chưa hoàn thành ((В))
- (заселять) đưa dân đến ở
- (новые земли) di dân.
- населять новый дом — đưa dân đến ở nhà mới
- (поселившись, занять) sống, có.
- тк. несов. — (составлять население) — cư trú, ở, sống
Tham khảo
[sửa]- "населять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)