Bước tới nội dung

населять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

населять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (заселять) đưa dân đến ở
  2. (новые земли) di dân.
    населять новый дом — đưa dân đến ở nhà mới
  3. (поселившись, занять) sống, có.
    тк. несов. — (составлять население) — cư trú, ở, sống

Tham khảo

[sửa]