Bước tới nội dung

насиженный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

насиженный

  1. :
    насиженное место — chỗ ở đã quen, chỗ công tác đã quen
    насиженное яйцо — trứng ấp, trứng lộn

Tham khảo

[sửa]