насиженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насиженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasížennyj |
khoa học | nasižennyj |
Anh | nasizhenny |
Đức | nasischenny |
Việt | naxigienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]насиженный
- :
- насиженное место — chỗ ở đã quen, chỗ công tác đã quen
- насиженное яйцо — trứng ấp, trứng lộn
Tham khảo
[sửa]- "насиженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)