наскальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наскальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskál'nyj |
khoa học | naskal'nyj |
Anh | naskalny |
Đức | naskalny |
Việt | naxcalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
наскальный (археол.)
- (Khắc) Trên đá.
- наскальная живопись — [nền] cổ họa trên đá
- наскальные рисунки — những bức cổ họa trên đá
Tham khảo[sửa]
- "наскальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)