наскальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

наскальный (археол.)

  1. (Khắc) Trên đá.
    наскальная живопись — [nền] cổ họa trên đá
    наскальные рисунки — những bức cổ họa trên đá

Tham khảo[sửa]