насколько
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насколько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naskól'ko |
khoa học | naskol'ko |
Anh | naskolko |
Đức | naskolko |
Việt | naxcolco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]насколько
- trong chừng mực, trong mức độ
- (в восклицаниях) xiết bao, biết bao, biết bao nhiêu, biết chừng nào.
- насколько мне известно — theo những điều tôi được biết thì...
- насколько второе издание лучше первого! — lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!
- насколько..., настолко... — bao nhiêu... bấy nhiêu
Tham khảo
[sửa]- "насколько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)