насос
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của насос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasós |
khoa học | nasos |
Anh | nasos |
Đức | nasos |
Việt | naxox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
насос gđ
Tham khảo[sửa]
- "насос". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)