настолько
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của настолько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastól'ko |
khoa học | nastol'ko |
Anh | nastolko |
Đức | nastolko |
Việt | naxtolco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
настолько
- Đến mức, đến nỗi, đến đỗi.
- он настолько сердит, что не желает разговаривать — nó giận đến nỗi không buồn nói chuyện
- не настолько умён, чтобы... — không thông minh đến mức có thể...
Tham khảo[sửa]
- "настолько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)