Bước tới nội dung

настороже

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

настороже

  1. :
    быть настороже — giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận, cảnh giác đề phòng

Tham khảo

[sửa]