насторожённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
насторожённый
- Căng thẳng chờ đợi, hồi hộp, lo lắng, lo ngại.
- насторожённый взгляд — [cái] nhìn lo ngại
Tham khảo[sửa]
- "насторожённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
насторожённый