настояние
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastojánije |
khoa học | nastojanie |
Anh | nastoyaniye |
Đức | nastojanije |
Việt | naxtoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]настояние gt
- (Lời) Yêu cầu khẩn khoản.
- по настоянию кого-л. — theo [lời] yêu cầu của ai
- по настоянию врача — theo lệnh của bác sĩ
Tham khảo
[sửa]- "настояние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)