настроиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của настроиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastróit'sja |
khoa học | nastroit'sja |
Anh | nastroitsya |
Đức | nastroitsja |
Việt | naxtroitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
настроиться Hoàn thành
- Xem настраиваться
Tham khảo[sửa]
- "настроиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)