насчитываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насчитываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasčítyvat'sja |
khoa học | nasčityvat'sja |
Anh | naschityvatsya |
Đức | nastschitywatsja |
Việt | naxtrityvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]насчитываться Thể chưa hoàn thành
- Có.
Tham khảo
[sửa]- "насчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)