Bước tới nội dung

натурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

натурный

  1. :
    натурная съёмка кино — [sự] quay thực cảnh, quay ngoại cảnh

Tham khảo

[sửa]