натурщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của натурщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | natúrščik |
khoa học | naturščik |
Anh | naturshchik |
Đức | naturschtschik |
Việt | natursic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
натурщик gđ
- người mẫu, người làm kiểu.
Tham khảo[sửa]
- "натурщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)