нахмуриться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нахмуриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nahmúrit'sja |
khoa học | naxmurit'sja |
Anh | nakhmuritsya |
Đức | nachmuritsja |
Việt | nakhmuritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нахмуриться Hoàn thành
- Xem хмуриться
Tham khảo
[sửa]- "нахмуриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)