нацелить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нацелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacélit' |
khoa học | nacelit' |
Anh | natselit |
Đức | nazelit |
Việt | natxelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
нацелить Hoàn thành
- Xem нацеливать
Tham khảo[sửa]
- "нацелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)