нацизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нацизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacízm |
khoa học | nacizm |
Anh | natsizm |
Đức | nazism |
Việt | natxidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нацизм gđ
Tham khảo
[sửa]- "нацизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)