национализация
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của национализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacionalizácija |
khoa học | nacionalizacija |
Anh | natsionalizatsiya |
Đức | nazionalisazija |
Việt | natxionalidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]национализация gc
- (Sự) Quốc hữu hóa.
Tham khảo
[sửa]- "национализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)